Honda Odyssey 2.4 CVT 2016 nhập khẩu Nhật bản
Toyota Sienna 3.5 Limited 2016 nhập khẩu Mỹ
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC, ứng dụng Earth Dreams Technology
V6 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.4L
3.5L
|
| Số van |
16
24
|
| Công suất tối đa |
173Hp tại 6200 vòng/phút
266 Hp tại 6200 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
25.5Kg.m tại 4000 vòng/phút
332 Nm tại 4700 vòng/phút
|
| Hệ thống treo |
Kiểu MacPherson
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo trục xoắn
Độc lập, thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Bán độc lập, thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu đa điểm tuần tự
|
| Tỷ số nén |
-
10.8
|
| Hộp số |
Vô cấp CVT
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước (FWD)
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền số lùi |
-
3.38
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.75
13.1
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.89
9.8
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.89
11.2
|
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
i-VTEC
-
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
93.98 x 83.82
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4830 x 1820 x 1695
5085 x 1986 x 1750
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2900
3030
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1560/1560
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
165
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.4
5.6
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1851
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2450
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
215/55R17 94V
P235/55VR18.0 BSW AS
|
| Lốp xe sau |
215/55R17 94V
P235/55VR18.0 BSW AS
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Lốp dự phòng nhỏ
|
| Lốp Runflat |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
-
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
79
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
1240
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Kiểu bóng Projector kép dạng LED
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
Có
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
LED
-
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
-
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
| Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
| Cản sau |
-
Cùng màu thân xe
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm, thiết kế khí động học
Mạ crôm
|
| Cửa trượt |
-
Cửa trượt điện
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
| Nóc xe |
-
Giá đỡ tải được 68kg
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
Biến thiên gián đoạn
Gián đoạn, liên tục
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
| Ăng ten |
Tích hợp trên kính
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh bằng màn hình cảm ứng & nút bấm, Điện thoại rảnh tay
Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng
Gật gù
|
|     - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện, Thích ứng nhanh với chuyển động
Điện, cảm biến theo tốc độ
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da cao cấp
Bọc da
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp, màu đen lịch lãm
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng với tựa tay
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện 4 hướng
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
2 vị trí
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Điều chỉnh 10 hướng với tựa tay, tựa lưng, cổ và đệm điều chỉnh riêng
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập được (60:40) hoặc gập phẳng sàn
Gập 60/40
|
| Cần số |
-
Bọc da
|
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
Đèn nội thất LED, 6 cái (3 hàng ghế)
-
|
| Thảm lót sàn |
-
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Kết hợp gương trang điểm và đèn tự động
Có
|
| Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước |
-
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
Da cao cấp, ốp gỗ và crôm sang trọng
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Ngày/đêm
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Khoá cửa điện |
Có
Có
|
| Cổng cắm điện |
-
4 ổ cắm điện 12V DC
|
| Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
| Đèn cốp sau |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính sau |
Hàng ghế 2
Có
|
| Rèm che nắng kính hông |
Hàng ghế 2
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Điều chỉnh bằng cảm ứng, Tự động 3 vùng độc lập
Tự động 2 vùng
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió hàng ghế 2 và 3
-
|
| Điều khiển điều hòa riêng biệt phía sau |
-
Có
|
| Bộ lọc không khí |
-
Có
|
|     - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7-inch cao cấp
2 màn hình LCD ở hàng ghế thứ đầu tiên và 2 màn hình LCD ở hàng ghế thứ hai
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
JBL
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD/MP3
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa (2 loa bổng)
10 cao cấp
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
| Kết nối điện thoại không dây |
-
Có
|
| Kính tối màu |
-
Có
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Sau ghế lái và ghế phụ
-
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
-
Có
|
| Hộp đựng đồ trung tâm |
Có thể điều chỉnh, tích hợp đựng cốc
-
|
| Hộp đựng kính |
Có
-
|
| Cảnh báo hệ thống sạc ácquy |
-
Có
|
| Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ |
-
Có
|
| Cảnh báo cạn nhiên liệu |
-
Có
|
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài |
-
Có
|
| Máy phát điện |
-
150-amp
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
-
|
| Số túi khí |
6
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Có
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
Có
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Có
Có
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
-
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
-
|
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có hệ thống cảnh báo điểm mù BSI
-
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Có
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Đỗ vuông góc và đỗ song song
-
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
Có
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Dành cho người lái và người kế bên
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có thể điều chỉnh độ cao
|
| Camera lùi |
4 camera góc rộng phía trước, sau và 2 bên thân xe
Có
|
| Camera 360 |
-
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Khung xe tương thích va chạm ACE
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|