Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt 2021
Mazda 3 Sedan 1.5 Deluxe 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Kappa 1.4 MPI
1.5L
|
Dung tích công tác (cc) |
1,368
-
|
Công suất tối đa |
100/6,000
110/6.000
|
Momen xoắn tối đa |
132/4,000
146/3.500
|
    - Hệ thống treo trước |
MacPherson
McPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA)
Thanh xoắn
|
    - Trợ lực lá |
-
Điện
|
Hộp số |
45
6AT
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
7,39
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5,1
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6,25
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,440 x 1,729 x 1,470
4.660 x 1.795 x 1.440
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,600
2.725
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
145
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,3
|
Loại vành xe |
Hợp kim nhôm
-
|
Lốp xe trước |
195/55 R16
205/60R16
|
Lốp xe sau |
195/55 R16
205/60R16
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Vành cùng cỡ, giống lốp chính
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
45
-
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Bi-Halogen Projector
LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế |
-
Thường
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh tay
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 6:4
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
1 vùng
|
    - Màn hình |
-
8.8 inch
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
8 loa
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa đặc
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
Có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
Số túi khí |
-
7
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Camera lùi |
-
Có
|