Hyundai Accent 1.4AT 2021
Kia Cerato 1.6 AT Luxury 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Kappa 1.4 MPI
1.6L Xăng
|
Dung tích công tác (cc) |
1,368
-
|
Công suất tối đa |
100/6,000
128/6.300
|
Momen xoắn tối đa |
132/4,000
157/4.850
|
    - Hệ thống treo trước |
MacPherson
McPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA)
Thanh xoắn
|
Hộp số |
6AT
6MT
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8,52
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5,6
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6,7
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,440 x 1,729 x 1,470
4.640 x 1.800 x 1.450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,600
2.700
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
150
|
Loại vành xe |
Hợp kim nhôm
-
|
Lốp xe trước |
185/65 R15
225/45R17
|
Lốp xe sau |
185/65 R15
225/45R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Vành cùng cỡ, giống lốp chính
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
45
50L
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen Projector
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Bi-Halogen Projector
Halogen Projector
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Bọc da
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 10 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 6:4
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ
Tự động
|
    - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 8 inch
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
Số túi khí |
-
2
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
Có
|
Camera lùi |
-
Có
|