Hyundai Accent 1.4MT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Chevrolet Cruze LT 1.6L 2016
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.4L
1.6L
|
| Công suất tối đa |
100Hp tại 6000 vòng/phút
107Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
13.6Kg.m tại 4000 vòng/phút
15Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson, lò xo trụ
-
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA)
-
|
| Tỷ số nén |
-
9.5:1
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 3
|
| Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Khóa vi sai |
-
Có
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4370 x 1700 x 1457
4640 x 1797 x 1478
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2570
2,685
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1506/1511
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
147
160
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.2
5.45
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1,370
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1,788
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 16"
|
| Lốp xe trước |
-
205/60R16
|
| Lốp xe sau |
-
205/60R16
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Có
205/60R16
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
60
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Dạng thấu kính
|
| Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
| Chắn bùn |
Có
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Tay nắm cửa cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí
|
| Ăng ten |
-
Ăng ten tích hợp trên kính sau
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù điều chỉnh cơ
Tay lái điều chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Thủy lực
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Bọc nhựa
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Ghế lái điều chỉnh tay 6 hướng
|
|     - Ghế người lái |
-
Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái
|
| Ghế sau |
-
Ghế sau chia 40/60, gập được
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Kệ nghỉ tay cho hàng ghế sau, tích hợp hộc đựng đồ
|
| Đèn trần |
-
Có
|
| Thảm lót sàn |
-
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Chìa khóa mã hóa
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
-
Hệ thống chống trộm
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Điểu khiển cơ
Tự động
|
|     - Màn hình |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Radio AM/FM
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
-
Có
|
| Hộp đựng đồ trung tâm |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
| Số túi khí |
1
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Không
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
Có
3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|