Hyundai Accent 1.4MT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Mitsubishi Attrage MT-STD 2015 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
3A92, MIVEC, l3
|
Dung tích công tác (cc) |
1.4L
1.2L
|
Công suất tối đa |
100Hp tại 6000 vòng/phút
78Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
13.6Kg.m tại 4000 vòng/phút
10Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
172
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson, lò xo trụ
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA)
Thanh xoắn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
6.01
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
4.37
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
4.97
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4370 x 1700 x 1457
4245 x 1670 x 1515
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570
2550
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1506/1511
1445/1430
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
147
170
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.2
4,8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
870
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1305
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 14"
|
Lốp xe trước |
-
175/65R14
|
Lốp xe sau |
-
175/65R14
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Có
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
42
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Lưới tản nhiệt |
-
Màu đen
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Màu đen
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
-
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù điều chỉnh cơ
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Nỉ chống thấm
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh tay 6 hướng
|
Tay nắm cửa trong |
-
Màu đen
|
Tiện ích | |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Điểu khiển cơ
Chỉnh tay
|
Bộ lọc không khí |
-
Có
|
    - Màn hình |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
2
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa 14 inch
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Tang trống 8 inch
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Không
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
Số túi khí |
1
1
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|