+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Accent 1.4MT 2015 với Chevrolet Cruze LT 1.6L 2015

Hyundai Accent 1.4MT 2015
Chevrolet Cruze LT 1.6L 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
-
l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
-
1.6L
Công suất tối đa
-
107Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
-
15Kg.m tại 4000 vòng/phút
Hộp số
-
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
-
4640 x 1797 x 1478
Chiều dài cơ sở (mm)
-
2685
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
160
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.45
Trọng lượng không tải (kg)
-
1285
Loại vành xe
-
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
-
205/60R16
Lốp xe sau
-
205/60R16
Số chỗ ngồi
-
5
Số cửa
-
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
60
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Projector
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù
-
Cụm đèn sau
-
Halogen
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Chức năng sấy gương
-
Lưới tản nhiệt
-
Viền crôm
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Gạt mưa
-
Tự động.
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Điều khiển hệ thống giải trí
    - Điều chỉnh tay lái
-
4 hướng
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Bọc da
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Màn hình cảm ứng 7-inch
Chất liệu bọc ghế
-
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau
-
Gập 40/60
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ trời
-
Cửa sổ trời chỉnh điện
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Ga tự động
Hệ thống điều hòa
-
Tự động 1 vùng
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
CD/MP3
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
-
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
-
Đĩa
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
-
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Không
Số túi khí
-
2
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
-
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
-
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
-
Không
    - Túi khí rèm
-
Không
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
-
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
-
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
-
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
-
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
-
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
-
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
-
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
-
Camera lùi
-
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng