Hyundai Accent AT 5 cửa 2014 nhập khẩu Hàn Quốc
Mitsubishi Mirage MT 2014 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Kappa 1.4, l4 DOHC
MIVEC, l3 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.4L
1.2L
|
Số van |
16
-
|
Công suất tối đa |
99Hp tại 6000 vòng/ phút
76.9Hp tại 6000 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
13.9Kg.m tại 4000 vòng/ phút
10.2Kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
180
170
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
13.4
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
Tỷ số nén |
10.5
11
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 4
-
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
-
3.55
|
Tỷ số truyền số lùi |
2.48
3.21
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7,4
4.6
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4,7
3.8
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
5,7
4.1
|
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp |
136
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
77 x 74.9
75 x 90
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4115 x 1700 x 1457
3710 x 1665 x 1500
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570
2450
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1507/1511
1430/1415
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
147
160
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,2
4,6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
825
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1570
1370
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 15"
|
Lốp xe trước |
195/50R16
175/55R15
|
Lốp xe sau |
195/50R16
175/55R15
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
35
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
Màu đen
Viền khung lưới tản nhiệt mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
Ăng ten |
Ăng ten cố định
-
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh audio
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
Ghế sau |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Phân tách tựa lưng gập 60-40
|
Đèn trần |
Trước/sau
Trước/sau
|
Thảm lót sàn |
Có
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
2 chế độ quan sát ngày và đêm
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Cổng cắm điện |
-
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
|
Đèn cốp sau |
Có
Có
|
Cửa sổ trời |
Đóng/ mở cửa bằng điện
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
-
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Chỉnh tay
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
2
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
Có
|
Máy phát điện |
13.5V/ 90A
12/95 V/A
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
Số túi khí |
2
1
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Không
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
|
Camera lùi |
Không
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
Có
|
Cột lái tự đổ |
-
Cột lái an toàn
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|