Hyundai Accent AT 5 cửa 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Mitsubishi Mirage CVT 2015 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Kappa 1.4, l4 DOHC
3A92 MIVEC, l3 DOHC (3 xylanh)
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.4L
1.2L
|
| Số van |
16
-
|
| Công suất tối đa |
100Hp tại 6000 vòng/phút
78Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
13.6Kgm tại 3500 vòng/phút
10Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
167
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu McPherson
Kiểu MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn & thanh cân bằng
Thanh xoắn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
-
|
| Tỷ số nén |
10.5
-
|
| Hộp số |
Tự động vô cấp CVT
Tự động vô cấp CVT
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.95
5.756
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.21
4.53
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.2
4.986
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
D-CVVT
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4115 x 1700 x 1457
3710 x 1665 x 1500
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2570
2450
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
147
160
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.2
4,6
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1140
850
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1560
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
195/50 R16
175/55R15
|
| Lốp xe sau |
195/50 R16
175/55R15
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
35
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Projector
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
| Gạt mưa |
Gián đoạn
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
4 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Có
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
| Ghế sau |
-
Điều chỉnh độ cao, gập 40:60
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 6:4
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Ngày/Đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Khởi động bằng nút bấm
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Tự động
|
|     - Màn hình |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa 13"
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Tang trống 7"
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
| Số túi khí |
1
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Không
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|