+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Accent Blue Hatchback 1.4 CVT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc với Suzuki Swift 1.4AT 2015

Hyundai Accent Blue Hatchback 1.4 CVT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Suzuki Swift 1.4AT 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
Kappa 1.4, l4 DOHC
K14B, AZF414F, l4
Dung tích công tác (cc)
1.4L
1.4L
Số van
16
16
Công suất tối đa
100Hp tại 6000 vòng/phút
94Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
13.6Kgm tại 3500 vòng/phút
13.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập kiểu McPherson
McPherson với lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn & thanh cân bằng
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Phun xăng điện tử
Tỷ số nén
-
10.0
Hộp số
Tự động vô cấp CVT
Tự động 4 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền số lùi
-
2,300
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
-
6.2
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.95
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.21
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.2
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
D-CVVT
VVT
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
73.0 x 82.0
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4115 x 1700 x 1457
3,850 x 1,695 x 1,510
Chiều dài cơ sở (mm)
2570
2,430
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1,480 / 1,485
Khoảng sáng gầm xe (mm)
147
140
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.2
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
1140
990
Trọng lượng toàn tải (kg)
1560
1,480
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
195/50 R16
185/55R16
Lốp xe sau
195/50 R16
185/55R16
Lốp dự phòng cùng cỡ
T135/70R15 + mâm sắt
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
43
42
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Projector
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen phản quang đa chiều
Đèn sương mù
-
Màu trắng
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
Màu đỏ
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Có, màu vàng
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
-
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Gián đoạn
2 tốc độ (cao, thấp) +điều chỉnh không liên tục + cọ rửa
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu
3 chấu, Polyurethane
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
-
    - Điều chỉnh tay lái
Gật gù
Gật gù
    - Trợ lực tay lái
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Nỉ
Ghế trước
-
Điều chỉnh độ cao (ghế lái), Điều chỉnh trượt và tựa
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 6:4
Gập 60 : 40
Gương chiếu hậu bên trong
Ngày/Đêm
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Đèn cốp sau
-
Đóng/mở cốp xe tự động
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Hệ thống báo động
-
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Tự động
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Châm thuốc và gạt tàn
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió, trợ lực chân không
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Tang trống, trợ lực chân không
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Không
Số túi khí
1
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
Không
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm ELR
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng