Hyundai Avante 1.6AT 2015
Chevrolet Cruze LTZ 1.8L 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Gamma 1.6, l4 DOHC
I4
|
Dung tích công tác (cc) |
1.6L
1.8L
|
Công suất tối đa |
121Hp tại 6200 vòng/phút
139Hp tại 6200 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
15.6Kg.m tại 4200 vòng/phút
17.6Kg.m tại 3800 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm với thanh cân bằng
-
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4505 x 1775 x 1490
4640 x 1797 x 1478
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2650
2685
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1543 / 1541
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145
160
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.1
5.45
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1245
1420
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
205/55R16
215/50R17
|
Lốp xe sau |
205/55R16
215/50R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
205/55R16
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
53
60
|
Ngoại thất | |
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Cùng màu thân xe |
Có
-
|
Chắn bùn |
Có (trước + sau)
-
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù điều chỉnh cơ
4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh tay
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
-
1 cửa sổ trời
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Có ( Tự động)
Tự động 1 vùng
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
DVD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
Số túi khí |
2
4
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|