+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Avante 1.6AT 2015 với Toyota Vios 1.5E CVT 2016

Hyundai Avante 1.6AT 2015
Toyota Vios 1.5E CVT 2016
Động cơ - vận hành
Động cơ
Gamma 1.6, l4 DOHC
2NR-FE, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.6L
1.5L
Số van
-
16
Công suất tối đa
121Hp tại 6200 vòng/phút
107Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
15.6Kg.m tại 4200 vòng/phút
14.3Kg.m tại 4200 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Độc lập McPherson
    - Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm với thanh cân bằng
Dầm xoắn
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 4
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động vô cấp/CVT
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
7.57
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
4.73
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
5.8
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
Dual VVT - i
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4505 x 1775 x 1490
4410 x 1700 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1543 / 1541
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
145
133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.1
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1245
1080 - 1095
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1500
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
205/55R16
-
Lốp xe sau
205/55R16
-
Lốp dự phòng cùng cỡ
205/55R16
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
53
42
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen; Phản xạ đa hướng
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen; Phản xạ đa hướng
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Cùng màu thân xe
Chắn bùn
Có (trước + sau)
-
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Gạt mưa
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten
-
Dạng cột
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Không
    - Điều chỉnh tay lái
Gật gù điều chỉnh cơ
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Urethane, mạ bạc
    - Loại đồng hồ
-
Analog
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Nỉ cao cấp
    - Loại ghế
-
Thường
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập 60:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Tay nắm cửa trong
-
Cùng màu nội thất
Ốp trang trí nội thất
-
Piano black
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ ngày và đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái )
Chức năng khóa cửa từ xa
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống điều hòa
Có ( Tự động)
Chỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió 15 inch
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
-
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
-
-
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
-
-
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
-
-
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
-
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
-
-
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
-
-
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
-
-
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
-
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm
Camera lùi
Không
Không
Camera 360
-
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Không
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
Không
GOA
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng