+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Avante 2.0AT 2015 với Mazda 2 1.5L AT Sedan 2015

Hyundai Avante 2.0AT 2015
Mazda 2 1.5L AT Sedan 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
Beta 2.0 DOHC
SkyActiv, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
1.5L
Số van
-
16
Công suất tối đa
156Hp tại 6000 vòng/phút
109Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
19Kg.m tại 4600 vòng/phút
14.1Kg.m tại 4000 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Kiểu Mc Pherson
    - Hệ thống treo sau
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Trục xoán
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4505 x 1775 x 1490
4320 x 1695 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
2570
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1543 / 1541
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
145
143
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.1
4.7
Trọng lượng không tải (kg)
-
1053-1082
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1538
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
205/55R16
185/60R16
Lốp xe sau
205/55R16
185/60R16
Lốp dự phòng cùng cỡ
205/55R16
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
53
44
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
Đèn sương mù phía trước
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Cùng màu thân xe
-
Chắn bùn
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
    - Điều chỉnh tay lái
Gật gù điều chỉnh cơ
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Ghế sau
-
Gập 60:40
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
Có (Tự động)
Tự động
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 6 đĩa
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
6 loa
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
TFT 7"
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng