Hyundai Elantra 1.6 MT 2017
Toyota Altis 1.8E MT 2017
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Gamma 1.6L, l4 DOHC
2ZR-FE, l4 DOHC, ACIS
|
Dung tích công tác (cc) |
1.6L
1.8L
|
Số van |
16
16
|
Công suất tối đa |
128Hp tại 6300 vòng/phút
138 Hp tại 6400 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
15.5Kg.m tại 4850 vòng/phút
173 Nm tại 4000 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Macpherson
McPherson với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh Xoắn
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng điểu khiển điện MPI
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Số sàn 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
10.1
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5.8
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.3
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
D-CVVT
VVT-i kép
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4570 x 1800 x 1450
4620 x 1775 x 1460
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1520/1520
|
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
-
1930 x 1485 x 1205
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
130
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.4
5.4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1302
1225
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1730
1630
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 15"
|
Lốp xe trước |
195/65 R15
195/65R15
|
Lốp xe sau |
195/65 R15
195/65R15
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50
55
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen phản xạ đa chiều
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen phản xạ đa chiều
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
LED
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
2 tốc độ
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian (Phía trước)
|
Ăng ten |
-
In trên kính hậu
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điểu khiển âm thanh
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
-
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
    - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Màu
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
    - Loại ghế |
-
Loại thường
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay
Chỉnh tay 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 6:4
Gập lưng ghế 60:40
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Ngày/đêm
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn ghế lái
Tự động lên/xuống vị trí người lái
|
Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Chỉnh tay
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
    - Màn hình |
Màn hình giải trí & dẫn đường 7
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loại thường
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có
|
Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
Không
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
Không
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
Không
|
Số túi khí |
2
7
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Có
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
Không
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
Không
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
Không
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
-
Không
|
Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe |
-
Không
|
Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Không
|
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
Không
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
Không
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
Không
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
Không
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
Không
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
3 điểm ELR, ghế trước có chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng (2 vị trí)
|
Camera lùi |
Có
Không
|
Camera 360 |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có
|
Khung xe |
-
GOA
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|