Hyundai Elantra 2.0 AT CKD 2021
Mazda 3 Sedan 2.0 Luxury 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Gamma 1.6 MPI
2.0L
|
| Dung tích công tác (cc) |
1,591
-
|
| Công suất tối đa |
128/6,300
153/6.000
|
| Momen xoắn tối đa |
155/4,850
200/4.000
|
|     - Hệ thống treo trước |
Macpherson
McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh Xoắn
Thanh xoắn
|
|     - Trợ lực lá |
-
Điện
|
| Hộp số |
6MT
6AT
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
7,39
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5,1
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6,25
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,620 x 1,800 x 1,450
4.660 x 1.795 x 1.440
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2,700
2.725
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
145
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,3
|
| Lốp xe trước |
195/65 R15
215/45R18
|
| Lốp xe sau |
195/65 R15
215/45R18
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
| Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
7 inch
Da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
có
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 6:4
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Tự động 2 vùng
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Có
|
|     - Màn hình |
7 inch
8.8 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
8 loa
|
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa đặc
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
Có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
| Số túi khí |
6
7
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
| Camera lùi |
-
Có
|