Hyundai Elantra Sport 1.6 Turbo 2021
Mazda 6 2.5 Signature Premium 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI
Sky-Activ 2.5L
|
Dung tích công tác (cc) |
1,591
2488
|
Công suất tối đa |
128/6,300
188/6000
|
Momen xoắn tối đa |
155/4,850
252/4000
|
    - Hệ thống treo trước |
Macpherson
McPherson / McPherson Struts
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh Xoắn
Liên kết đa điểm / Multi-link
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng trực tiếp
|
Hộp số |
6MT
Tự động 6 cấp / 6AT
|
Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước FWD
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,620 x 1,800 x 1,450
4865 x 1840 x 1450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,700
2830
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
165
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1550
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2000
|
Loại vành xe |
-
19"
|
Lốp xe trước |
195/65 R15
255/45R19
|
Lốp xe sau |
195/65 R15
255/45R19
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50
62
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
480
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
LED
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
    - Thích ứng thông minh (ALH) |
-
Có
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
Ống xả kép |
-
Ốp cản sau thể thao
|
Gạt mưa |
-
tự động
|
Nội thất | |
    - Trợ lực tay lái |
-
Trợ lực điện
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
chỉnh điện
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Có
|
Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
-
tự động
|
    - Màn hình |
-
8″
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
có
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
11 loa Bose
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió / Ventilated disc
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa đặc / Solid disc
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
Có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
Số túi khí |
-
6
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Có
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Có
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|
Camera lùi |
-
Có
|
Camera 360 |
-
Có
|