+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Grand i10 1.0 AT 2014 nhập khẩu Ấn Độ với Kia Picanto 1.25 S AT 2014

Hyundai Grand i10 1.0 AT 2014 nhập khẩu Ấn Độ
Kia Picanto 1.25 S AT 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
Kappa 1.0L
l4, DOHC
Dung tích công tác (cc)
998
1.25L
Công suất tối đa
66Hp tại 5500 vòng/phút
85.8Hp tại 6000 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
9.6Kg.m tại 3500 vòng/phút
12.2Kg.m tại 4000 vòng/ phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập kiểu Macpherson
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
-
10
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 4 cấp
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 bánh (2WD)
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
Tỷ số truyền
-
4.58
Tỷ số truyền số lùi
-
2.48
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
71 x 78.8
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3765 x 1660 x 1520
3595 x 1595 x 1490
Chiều dài cơ sở (mm)
2425
2385
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1479/1493
1421/1424
Khoảng sáng gầm xe (mm)
167
152
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
4,9
Trọng lượng không tải (kg)
-
875
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1370
Loại vành xe
Hợp kim 14"
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
165/65R14
175/50R15
Lốp xe sau
165/65R14
175/50R15
Lốp dự phòng cùng cỡ
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
35
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Màu đen
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
-
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
-
Ăng ten cố định
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh cơ
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
-
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40
Đèn trần
-
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Đèn cốp sau
-
Cửa sổ trời
-
Đóng/ mở cửa kiểu trượt
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
    - Màn hình
-
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
Hộc đựng đồ trên trần
-
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Phanh đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Phanh tang trống
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
-
Số túi khí
1
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
Không
    - Túi khí bên hông người lái
Không
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
-
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
-
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
-
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
-
    - Túi khí rèm
Không
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
-
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
Không
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Không
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
Không
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng