Hyundai Grand i10 1.2 MT 2015 nhập khẩu Ấn Độ
Kia Morning EX MT 2016
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Kappa 1.2 MPI, l4 DOHC
Kappa 1.25L, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.2L
1.25L
|
| Số van |
12
16
|
| Công suất tối đa |
87Hp tại 5500 vòng/phút
86Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
12.2Kgm tại 3500 vòng/phút
12Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
McPherson
Kiểu McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Trục xoắn lò xo trụ
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
2WD
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.2
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4.67
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.3
-
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
IN-CVVT
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3765 x 1660 x 1520
3595 x 1595 x 1490
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2425
2385
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
167
152
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.1
4.9
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1.051
940
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.430
1340
|
| Loại vành xe |
Hơp kim 14"
Thép 14"
|
| Lốp xe trước |
165/65R14
165/60R14
|
| Lốp xe sau |
165/65R14
165/60R14
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Mâm sắt 14"
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
35
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen kính trong
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Sấy kính trước - sau
|
| Gạt mưa |
2 tốc độ
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Điều chỉnh 2 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Ghế da cao cấp Simili
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay
-
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Ghế sau gập 6:4
|
| Thảm lót sàn |
-
Lót sàn simili
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Kính cửa điều khiển điện
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Điều hòa chỉnh tay
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Không
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
| Số túi khí |
2
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
Không
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Không
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Không
Không
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|