Hyundai Grand i10 1.2 MT 2017
Mitsubishi Mirage MT 2016 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Kappa 1.2
MIVEC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.2L
1.2L
|
| Số van |
12
-
|
| Công suất tối đa |
86 Hp tại 6000 vòng/phút
78Hp tại 6000 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
119.68 Nm tại 4000 vòng/phút
10Kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
170
|
|     - Hệ thống treo trước |
Macpherson
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh Xoắn
Thanh xoắn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm
ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection)
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7.1
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.1
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
5.8
4.97
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3765 x 1660 x 1505
3795 x 1665 x 1510
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2425
2450
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1479/1493
1430/1415
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
152
160
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
4,6
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
830
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1280
|
| Loại vành xe |
-
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
165/65R14
175/55R15
|
| Lốp xe sau |
165/65R14
175/55R15
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
35
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
-
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
| Nội thất | |
|     - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Có
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ chống thấm
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh độ cao
Chỉnh tay
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập nguyên băng
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Màu đen
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
-
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
| Đèn cốp sau |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Chỉnh tay
|
| Bộ lọc không khí |
-
Có
|
|     - Màn hình |
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD-MP3
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
2
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
| Ngăn làm lạnh |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa 13"
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống 7"
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
Không
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
Không
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
Không
-
|
| Cảm biến quanh xe |
Không
-
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Không
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
| Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
-
Căng đai tự động
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Camera 360 |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|