+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Grand i10 1.25 AT 2014 nhập khẩu Ấn Độ với Mitsubishi Mirage CVT 2014 nhập khẩu Thái

Hyundai Grand i10 1.25 AT 2014 nhập khẩu Ấn Độ
Mitsubishi Mirage CVT 2014 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
Kappa 1.2L
MIVEC, l3 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.2L
1.2L
Công suất tối đa
87Hp tại 6000 vòng/phút
76.9Hp tại 6000 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
12.2Kg.m tại 4.000 vòng/phút
10.2Kg.m tại 4000 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
167
    - Hệ thống treo trước
Độc lập kiểu Macpherson
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
-
11
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động vô cấp CVT
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 bánh (2WD)
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
-
3.75
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
4.6
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
3.8
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
4.1
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
75 x 90
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3765 x 1660 x 1520
3710 x 1665 x 1500
Chiều dài cơ sở (mm)
2425
2450
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1479/1493
1430/1415
Khoảng sáng gầm xe (mm)
167
160
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
4,6
Trọng lượng không tải (kg)
-
850
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1370
Loại vành xe
Hợp kim 14"
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
165/65R14
175/55R15
Lốp xe sau
165/65R14
175/55R15
Lốp dự phòng cùng cỡ
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
35
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù phía trước
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Viền khung lưới tản nhiệt mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
-
Gạt mưa
-
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh cơ
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Phân tách tựa lưng gập 60-40
Đèn trần
-
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cổng cắm điện
-
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
Đèn cốp sau
-
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Máy tính thông số hành trình
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
    - Màn hình
-
1 màn hình LCD điều khiển cảm ứng cho hàng ghế đầu
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
Máy phát điện
-
12/95 V/A
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Phanh đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Phanh tang trống
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
Không
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Cột lái tự đổ
-
Cột lái an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Không
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng