+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai i20 Active 1.4AT 2015 nhập khẩu Ấn Độ với Suzuki Vitara 1.6 AT 2015 nhập khẩu Hungary

Hyundai i20 Active 1.4AT 2015 nhập khẩu Ấn Độ
Suzuki Vitara 1.6 AT 2015 nhập khẩu Hungary
Động cơ - vận hành
Động cơ
Kappa 1.4 MPI, l4 DOHC
M16A, l4
Dung tích công tác (cc)
1.4L
1.6L
Số van
16
16
Công suất tối đa
100Hp tại 6000 vòng/phút
115 Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
13.6Kg.m tại 3500 vòng/phút
151 Nm tại 4400 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
180
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
12.5
    - Hệ thống treo trước
Macpherson
MacPherson với lò xo cuộn
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn với lò xo cuộn
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng đa điểm
Tỷ số nén
-
11,0
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
2WD
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
-
4.667, 2.533, 1.556, 1.135, 0.859, 0.686
Tỷ số truyền số lùi
-
3.394
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
7.97
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
4.82
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
6.0
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
78,0 x 83,0
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3995 x 1760 x 1555
4175 x 1775 x 1610
Chiều dài cơ sở (mm)
2570
2500
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1535/1505
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
185
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
1132
1180
Trọng lượng toàn tải (kg)
1540
1730
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
195/55R16
215/55R17
Lốp xe sau
195/55R16
215/55R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
45
47
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Projector
Halogen phản quang đa chiều (pha)
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Chức năng sấy gương
-
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
-
Nóc xe
Giá nóc xe gồm 2 thanh đỡ màu bạc
Giá để đồ
Gạt mưa
-
Cảm biến gạt nước kính trước tự động
-
Ăng ten
Ăng ten trên nóc
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, điện thoại rảnh tay
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh 4 hướng
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Loại đồng hồ
Siêu sáng
Đồng hồ điện tử
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da cao cấp
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
-
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh cơ
-
Ghế sau
-
Gập 60:40
    - Hàng ghế sau thứ hai
Ghế gập 6:4
-
Đèn chiếu sáng cửa ra vào
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cổng cắm điện
2 cổng sạc điện 12V
Cửa sổ trời
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động, điều hòa hàng ghế sau
Tự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Có (Phía sau)
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Tweeter x 2
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
8
4 loa
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng