Hyundai i20 Active 1.4AT 2015 nhập khẩu Ấn Độ
Toyota Yaris G 2014 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Kappa 1.4 MPI, l4 DOHC
2NZ-FE, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.4L
1.3L
|
| Số van |
16
-
|
| Công suất tối đa |
100Hp tại 6000 vòng/phút
84.5Hp tại 6000 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
13.6Kg.m tại 3500 vòng/phút
12.3Kg.m tại 4400 vòng/ phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
160
|
|     - Hệ thống treo trước |
Macpherson
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
|
| Tỷ số nén |
-
10.5
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
| Hộp số |
Tự động 4 cấp
Tự động 4 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
2WD
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
-
4.37
|
| Tỷ số truyền số lùi |
-
2.3
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VTT-i
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
75.0 x 73.5
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3995 x 1760 x 1555
4115 x 1700 x 1475
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2570
2550
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1470/1460
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190
149
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
5.1
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1132
1050-1065
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1540
1500
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
195/55R16
185/60R15
|
| Lốp xe sau |
195/55R16
185/60R15
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
45
42
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Projector
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
Có
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
| Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
| Cản sau |
-
Cùng màu thân xe
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
Giả kim
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
| Nóc xe |
Giá nóc xe gồm 2 thanh đỡ màu bạc
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
-
Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
| Ăng ten |
Ăng ten trên nóc
Ăng ten cố định
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh, điện thoại rảnh tay
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Điện
|
|     - Loại tay lái |
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
|     - Loại đồng hồ |
Siêu sáng
-
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ
Chỉnh tay 3 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh cơ
Chỉnh tay 2 hướng
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Ghế gập 6:4
Tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
| Đèn trần |
-
Trước/sau
|
| Thảm lót sàn |
-
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
Trần xe bọc nỉ
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
2 chế độ quan sát ngày và đêm
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Cổng cắm điện |
2 cổng sạc điện 12V
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
|
| Đèn cốp sau |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động, điều hòa hàng ghế sau
Chỉnh tay
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có (Phía sau)
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
8
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa đặc
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
-
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
-
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
|     - Túi khí rèm |
Có
-
|
|     - Cảm biến trước |
Không
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
-
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
-
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
Có
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
| Camera lùi |
Có
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
Có
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|