Hyundai Kona 2.0 AT đặc biệt 2021
Suzuki Vitara 2021 nhập khẩu Hungary
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Nu 2.0 MPI Atkinson
M16A, 4 xi lanh, 16 van
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.999
1586
|
| Công suất tối đa |
149 / 6.200
86/6,000
|
| Momen xoắn tối đa |
180 / 4.500
151/4,400
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
180
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
12.5
|
|     - Hệ thống treo trước |
McPherson
MacPherson với lò xo cuộn
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA)
Thanh xoắn với lò xo cuộn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm
|
| Tỷ số nén |
-
11,0
|
| Hộp số |
6AT
6AT
|
| Tỷ số truyền số lùi |
-
3.394
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8,62
7.97
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5,72
4.82
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6,79
6.0
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.165 x 1.800 x 1.565
4,175 x 1,775 x 1,610
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600
2500
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1535/1505
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170
185
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.2
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1180
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1730
|
| Loại vành xe |
Hợp kim nhôm
mâm đúc hợp kim
|
| Lốp xe trước |
235/45R18
215/55R17
|
| Lốp xe sau |
235/45R18
215/55R17
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
T135/90R16 + mâm thép (sử dụng tạm thời)
|
| Số chỗ ngồi |
-
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50
47
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
Halogen phản quang đa chiều (pha), điều chỉnh cao tự động, thấu kính LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
-
có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
có
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
2 tốc độ (chậm, nhanh) + rửa kính
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
1 tốc độ + rửa kính
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
da
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Da cao cấp
|
| Ghế sau |
-
Gập 60:40
|
| Đèn đọc sách |
-
có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
giới hạn tốc độ
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động
|
|     - Màn hình |
công tơ mét siêu sáng 3.5″
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
có
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
có
|
|     - Radio AM/FM |
-
có
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
có
|
| Cảnh báo cạn nhiên liệu |
-
có
|
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài |
-
có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa/ Đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa/ Đĩa
Đĩa
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
có
|
| Số túi khí |
6
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
có
|
|     - Túi khí rèm |
-
có
|
|     - Cảm biến trước |
-
có
|
|     - Cảm biến sau |
-
có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
có
|
| Dây đai an toàn |
-
dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao
|