Hyundai Santa Fe 2.2 AT 2WD Dầu 2015
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 MT 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
R 2.2 CRD-i, l4 DOHC
2.5 DI-D
|
Dung tích công tác (cc) |
2.2L
2.5L
|
Số van |
16
-
|
Tăng áp |
-
Có
|
Công suất tối đa |
197Hp tại 3800 vòng/phút
136Hp tại 3500 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
44.5Kg.m tại 1800 - 2500 vòng/phút
31.4Kg.m tại 2000 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
167
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu Mcpherson
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung CRD-i
Phun nhiên liệu điện tử
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động bánh trước (2WD)
Cầu sau
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
10.67
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6.87
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
8.27
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.690 x 1.880 x 1.680
4695 x 1815 x 1840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
2800
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.628/1.639
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185
215
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1.910
|
Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
235/60 R18
265/65R17
|
Lốp xe sau |
235/60 R18
265/65R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Có
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
70
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Dạng thấu kính, kính trong
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Không
-
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Mạ Crôm |
-
Có
|
Chắn bùn |
-
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Bậc lên xuống |
-
Dạng ống
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có chế độ hẹn giờ
|
Gạt mưa |
-
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Nội thất | |
    - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù chỉnh 4 hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Có
Chỉnh tay
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính
|
Khoá cửa điện |
Có
-
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
Hai giàn, chỉnh tay
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió Φ320
Đĩa 16"
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa Φ302 Phanh đỗ xe Φ190
Tang trống 11.6"
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Căng đai tự động
|
Camera lùi |
Có
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|