+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Santa Fe 2.2 AT 2WD Dầu 2016 với Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái

Hyundai Santa Fe 2.2 AT 2WD Dầu 2016
Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
R 2.2 CRD-i, l4 DOHC
4JK1-TC Hi-Power 2.5L, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.2L
2.5L
Số van
16 van HLA
-
Tăng áp
eVGT
Tăng áp biến thiên VGS
Công suất tối đa
202Hp tại 3800 vòng/ phút
136Hp tại 3400 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
44.1Kg.m tại 1750 - 2750 vòng/ phút
32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút
Hệ thống làm mát động cơ
-
Làm mát khí nạp
    - Hệ thống treo trước
Độc lập McPherson
Độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung CRD-i
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 2
Hộp số
Tự động 6 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
2WD
Cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
Dầu
Dầu
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
10.2
9.02
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.4
5.97
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.8
7.25
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4690 x 1880 x 1680
4825 x 1860 x 1840
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2845
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1628/1639
1570/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
230
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.45
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1912
1965
Trọng lượng toàn tải (kg)
2510
2650
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
235/60R18
255/65R17
Lốp xe sau
235/60R18
255/65R17
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
64
65
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Thấu kính cầu (Projector)
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Xenon (HID)
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Xenon (HID)
-
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Mạ Crôm
-
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
Mạ crôm
Viền khung kính cửa sổ
Mạ crôm
-
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Nóc xe
Giá để đồ trên nóc
-
Bậc lên xuống
-
Cánh hướng gió sau
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
2 tốc độ
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình
Điều khiển âm thanh, điểu khiển hành trình, thoại rảnh tay
    - Điều chỉnh tay lái
Điểu chỉnh 4 hướng
Gật gù
    - Trợ lực tay lái
-
Thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Bọc da
    - Loại đồng hồ
Siêu sáng
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình LCD 4.2"
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
Chỉnh điện 6 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
Có thể gập 6:4
Gập 60:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Gập 50:50
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
Ngày/Đêm
-
Tiện ích
Chế độ vận hành
3 chế độ: Eco, Normal, Sport
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
An toàn
Có (một chạm & chống kẹt phía người lái)
Khoá cửa điện
-
Cổng cắm điện
-
Ổ cắm điện 12V, 120W ở Hộc đựng đồ và khoang hành lý
Cốp sau chỉnh điện
-
Cửa sổ trời
-
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
Hệ thống báo động
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng khí hậu
Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa ghế sau
-
    - Màn hình
AVN 7"
Màn hình cảm ứng 7 inch, màn hình LCD 10.2 inch ốp trần ở hàng ghế thứ 2
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
Châm thuốc và gạt tàn
-
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm ELR với bộ căng đại sớm và tự động nới lỏng
Camera lùi
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng