+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Santa Fe 2.2 AT 2WD Dầu 2016 với Toyota Fortuner 2.5G (4x2) 2015

Hyundai Santa Fe 2.2 AT 2WD Dầu 2016
Toyota Fortuner 2.5G (4x2) 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
R 2.2 CRD-i, l4 DOHC
2 KD-FTV VNT, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.2L
2.5L
Số van
16 van HLA
-
Tăng áp
eVGT
-
Công suất tối đa
202Hp tại 3800 vòng/ phút
142Hp tại 3400 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
44.1Kg.m tại 1750 - 2750 vòng/ phút
34.3Kg.m tại 2800 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập McPherson
Độc lập, tay đòn kép
    - Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung CRD-i
-
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 2
Hộp số
Tự động 6 cấp
Số tay 5 cấp
Hệ thống truyền động
2WD
Cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
Dầu
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
10.2
9.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.4
6.4
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.8
7.4
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4690 x 1880 x 1680
4705 x 1840 x 1850
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2750
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1628/1639
1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.45
5,9
Trọng lượng không tải (kg)
1912
1780 - 1820
Trọng lượng toàn tải (kg)
2510
2380
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
235/60R18
265/65R17
Lốp xe sau
235/60R18
265/65R17
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
30/25
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
64
65
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Xenon (HID)
Halogen dạng bóng chiếu
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Xenon (HID)
Halogen phản xạ đa chiều
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
Loại thường
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Chắn bùn
-
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
-
Viền khung kính cửa sổ
Mạ crôm
-
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Nóc xe
Giá để đồ trên nóc
-
Cánh hướng gió sau
Chức năng sấy kính sau
Gạt mưa
2 tốc độ
Điều chỉnh thời gian
Ăng ten
-
Kính cửa sổ sau
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu
4 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình
    - Điều chỉnh tay lái
Điểu chỉnh 4 hướng
Gật gù, chỉnh tay
    - Trợ lực tay lái
-
Thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Loại đồng hồ
Siêu sáng
Optitron
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình LCD 4.2"
Chất liệu bọc ghế
Da
-
    - Loại ghế
-
Thể thao
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
Có thể gập 6:4
Gập 60:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Gập 50:50 sang 2 bên
Tay nắm cửa trong
-
Mạ crôm
Ốp trang trí nội thất
-
Ốp nhựa
Gương chiếu hậu bên trong
Ngày/Đêm
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Chế độ vận hành
3 chế độ: Eco, Normal, Sport
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
An toàn
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Khoá cửa điện
-
Cốp sau chỉnh điện
-
Cửa sổ trời
-
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng khí hậu
Chỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa ghế sau
    - Màn hình
AVN 7"
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Châm thuốc và gạt tàn
-
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
-
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng