+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Santa Fe 2.2 AT 4WD Dầu 2015 với Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2014

Hyundai Santa Fe 2.2 AT 4WD Dầu 2015
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
R 2.2 CRD-i, l4 DOHC
6B31 MIVEC V6
Dung tích công tác (cc)
2.2L
3.0L
Số van
16
-
Công suất tối đa
197Kg.m tại 3800 vòng/phút
220Hp tại 6250 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
44.5Kg.m tại 1800 - 2500 vòng/phút
28.1Kg.m tại 4000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
179
    - Hệ thống treo trước
Độc lập kiểu Mcpherson
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung CRD-i
Phun xăng điện tử - MIVEC
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp INVECS II
Hệ thống truyền động
4WD
2 cầu - Super Select với khóa vi sai cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
Dầu
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
17.22
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
9.89
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
12.60
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4690 x 1880 x 1680
4695 x 1815 x 1840
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2800
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1628/1639
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
215
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5,6
Trọng lượng không tải (kg)
-
1995
Loại vành xe
Hợp kim 19"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
235/55 R19
265/65R17
Lốp xe sau
235/55 R19
265/65R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
70
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Dạng thấu kính, kính trong
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
HID
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
HID
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Mạ Crôm
-
Chắn bùn
-
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Bậc lên xuống
-
Dạng ống
Chức năng sấy kính sau
-
Có chế độ hẹn giờ
Gạt mưa
Cảm biến gạt mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình
    - Điều chỉnh tay lái
Gật gù chỉnh 4 hướng
-
    - Trợ lực tay lái
Điện
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
Chỉnh điện
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
    - Chức năng sưởi
-
Cần số
-
Da
Tay nắm cửa trong
-
Mạ crôm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Khoá cửa điện
-
Cốp sau chỉnh điện
-
Đóng/mở cốp xe tự động
-
Cửa sổ trời
-
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
Hai giàn, tự động
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Kính trước chống tia UV
-
Kính tối màu
-
Hộp đựng đồ trung tâm
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió Φ320
Đĩa 16"
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa Φ302 Phanh đỗ xe Φ190
Tang trống 11.6"
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng