Hyundai Santa Fe 2.4 AT 2WD(5 chỗ) 2015
Honda CR-V 2.4 AT 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.4L
2.4L
|
Số van |
-
16
|
Công suất tối đa |
-
188Hp tại 7000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
-
22.2Kg.m tại 4400 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
-
McPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Tay đòn liên kết đa điểm
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động bánh trước (2WD)
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
11.8
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6.5
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
8.4
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
i-VTEC
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.690 x 1.880 x 1.680
4580 x 1820 x 1685
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
2620
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.628/1.639
1580/1580
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185
170
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1550
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2085
|
Loại vành xe |
-
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
235/60 R18
225/60R18
|
Lốp xe sau |
235/60 R18
225/60R18
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
58
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Projector
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
HID
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
HID
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Gạt mưa |
-
Thanh gạt nước đối xứng phía trước
|
Ăng ten |
-
Ăng ten nóc hình vây cá mập
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Các nút điều chỉnh đa thông tin, điều khiển âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
Điều chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
i-MID
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập phẳng 1 thao tác
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
Khoá cửa điện |
-
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Có
Tự động
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Cửa gió cho hàng ghế sau
|
    - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7 inch
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
1 CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
Có
|
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic |
-
Có
|
Hộp đựng kính |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
4
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
    - Túi khí rèm |
-
Không
|
Cảm biến quanh xe |
Có
-
|
    - Cảm biến trước |
-
-
|
    - Cảm biến sau |
-
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
-
Có
|
Camera lùi |
Có
3 góc quay
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|