+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Santa Fe 2.4 Xăng 2021 với Toyota Innova V 2.0AT 2021

Hyundai Santa Fe 2.4 Xăng 2021
Toyota Innova V 2.0AT 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
Theta II 2.4 GDI
Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.359
1998
Công suất tối đa
188 / 6.000
(102)/5600
Momen xoắn tối đa
241 / 4.000
183/4000
    - Hệ thống treo trước
McPherson
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
    - Trợ lực lá
-
Thủy lực
Hộp số
6AT
Số tự động 6 cấp
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
12.63
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
8.08
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
9.75
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4.770 x 1.890 x 1.680
4735x1830x1795
Chiều dài cơ sở (mm)
2.765
2750
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1530/1530
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
178
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
-
1755
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
2340
Loại vành xe
Hợp kim nhôm
-
Lốp xe trước
235/60 R18
215/55R17
Lốp xe sau
235/60 R18
215/55R17
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
71
55
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
LED dạng thấu kính
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen, phản xạ đa chiều
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu
-
Tự động
Đèn sương mù
-
LED
Cụm đèn sau
-
Bóng đèn thường
Đèn báo phanh trên cao
-
LED
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ Crôm
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten
-
Dạng vây cá
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Loại tay lái
-
3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    - Loại đồng hồ
-
Optitron
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Màn hình TFT 4.2-inch
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
-
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh điện 8 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh cơ 4 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Chế độ vận hành
-
ECO và POWER
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
-
2 dàn lạnh, tự động
    - Màn hình
8 inch
Màn hình cảm ứng 8 inch, Kết nối điện thoại thông minh
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Phanh đĩa
-
    - Hệ thống phanh sau
Phanh đĩa
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
-
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Số túi khí
6
-
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
    - Túi khí đầu gối người lái
-
    - Túi khí rèm
-
    - Cảm biến trước
-
2
    - Cảm biến sau
-
4
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Dây đai an toàn
-
3 điểm (7 vị trí)
Camera lùi
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng