Hyundai Santa Fe 2.4 Xăng Cao Cấp 2021
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Theta II 2.4 GDI
2.4L Diesel MIVEC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.359
2.442
|
| Công suất tối đa |
188 / 6.000
181/3500
|
| Momen xoắn tối đa |
241 / 4.000
430/2500
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
180
|
|     - Hệ thống treo trước |
McPherson
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
|     - Trợ lực lá |
-
Trợ lực dầu
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu điện tử
|
| Hộp số |
6AT
Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT - Sport Mode
|
| Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động cầu sau
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
10.7
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
7.3
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
8.4
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.770 x 1.890 x 1.680
4.825x1.815x1.835
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.765
2.800
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1.520/1.515
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185
218
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.600
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1.940
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2.710
|
| Loại vành xe |
Hợp kim nhôm
-
|
| Lốp xe trước |
235/55 R19
265/60R18
|
| Lốp xe sau |
235/55 R19
265/60R18
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
71
68
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
-
có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
cố
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Viền mạ bạc
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ Crôm
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
|
| Ăng ten |
-
vây cá
|
| Nội thất | |
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
bọc da
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện - 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay
|
| Tay nắm cửa trong |
-
mạ crôm
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Hai vùng độc lập
|
| Hệ thống giải trí |
-
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay
|
|     - Màn hình |
8 inch
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
có
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Phanh đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Phanh đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
có
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
có
|
| Số túi khí |
6
06
|
|     - Cảm biến trước |
-
có
|
|     - Cảm biến sau |
-
có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
có
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
có
|
| Camera lùi |
-
có
|