Hyundai Sonata 2.0 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Kia Optima 2.0 AT 2014 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Nu 2.0, l4 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.0L
|
| Số van |
16
-
|
| Công suất tối đa |
157Hp tại 6200 vòng/phút
164Hp tại 6200 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
19.4Kg.m tại 4600 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
200
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
2WD
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
11.57
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
7.62
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9.1
-
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Dual CVVT
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4855 x 1865 x 1475
4845 x 1830 x 1455
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2805
2795
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1597/1604
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135
-
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,45
5,45
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1555
1.417
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2030
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
235/45R18
225/45R18
|
| Lốp xe sau |
235/45R18
225/45R18
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70
70
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
HID
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID
-
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
|     - Chống chói tự động |
Có
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Cảm biến
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
4 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
Chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện
Chỉnh điện
|
|     - Ghế người lái |
Chỉnh điện
-
|
|     - Ghế hành khách trước |
Chỉnh điện
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 6:4
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động chống chói ECM
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
| Khoá cửa điện |
Có
-
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
-
1 cửa sổ trời
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
| Rèm che nắng kính sau |
Có
-
|
| Rèm che nắng kính hông |
Chỉnh tay
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió điều hòa ghế sau
-
|
|     - Màn hình |
LCD 5"
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
8
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|