Hyundai Sonata 2.0 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Toyota Camry 2.5Q 2014
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Nu 2.0, l4 DOHC
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.5L
|
Số van |
16
16
|
Công suất tối đa |
157Hp tại 6200 vòng/phút
178Hp tại 6000 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
23.5Kg.m tại 4100 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
200
210
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
Tỷ số nén |
-
10.4
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
2WD
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
-
3.81
|
Tỷ số truyền số lùi |
-
4.15
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
11.57
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
7.62
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9.1
-
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Dual CVVT
Dual VVT-i
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
90 x 98
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4855 x 1865 x 1475
4825 x 1825 x 1470
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2805
2775
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1597/1604
1575/1560
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135
160
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,45
5,5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1555
1480 - 1490
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2030
2000
|
Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
235/45R18
215/55R17
|
Lốp xe sau |
235/45R18
215/55R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Có
Bánh dự phòng nhỏ trong khoang hành lý
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70
70
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Halogen, Xenon (HID)
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
HID
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID
-
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Tự điều chỉnh khi lùi |
-
Có
|
    - Bộ nhớ vị trí |
-
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
    - Chống chói tự động |
Có
-
|
Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
Cản sau |
-
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
Chụp ống xả |
-
Mạ crôm
|
Gạt mưa |
Cảm biến
Gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
Ăng ten |
-
Ăng ten tích hợp trên kính
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
4 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
Chỉnh tay độ nghiêng , cao/thấp cột lái
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
    - Loại tay lái |
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
    - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/lùi, độ cao, 2 hướng đệm đỡ cột sống
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/lùi, độ cao
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
Nhớ 2 vị trí ghế người lái
|
    - Ghế người lái |
Chỉnh điện
-
|
    - Ghế hành khách trước |
Chỉnh điện
-
|
Ghế sau |
-
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 6:4
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Tích hợp chức năng điều khiển tiện nghi
|
Đèn trần |
-
Trước/sau
|
Thảm lót sàn |
-
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
-
Trần xe bọc nỉ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động chống chói ECM
Tự động chống chói
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Khoá cửa điện |
Có
-
|
Cổng cắm điện |
-
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
|
Đèn cốp sau |
-
Có
|
Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Có
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
Có
|
Rèm che nắng kính sau |
Có
Chỉnh điện
|
Rèm che nắng kính hông |
Chỉnh tay
-
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Máy tính thông số hành trình
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
2 vùng độc lập phía trước, sau
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió điều hòa ghế sau
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
|
Bộ lọc không khí |
-
Có
|
    - Màn hình |
LCD 5"
Màn hình LCD điều khiển cảm ứng
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
DVD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
Hộc đựng đồ trên trần |
-
Có
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa đặc
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
6
-
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Có
loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
Camera lùi |
Có
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
Có
|
Cột lái tự đổ |
-
Có
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|