Hyundai Tucson 2.0 Dầu 2021
Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Nu 2.0 MPI
2.5L
|
| Dung tích công tác (cc) |
1,999
-
|
| Công suất tối đa |
155/6,200
-
|
| Momen xoắn tối đa |
192/4,000
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Macpherson
-
|
|     - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
-
|
| Hộp số |
6AT
6AT
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,480 x 1,850 x 1,660
-
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2,670
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
172
-
|
| Lốp xe trước |
225/60 R17
225/55R19
|
| Lốp xe sau |
225/60 R17
225/55R19
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
62
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
-
LED
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Bọc da cao cấp
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Bọc da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
có
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 4:2:4
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Tự động 2 vùng
|
|     - Màn hình |
8 inch
7 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
10 Bose
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
Có
|
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
Có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Cảm biến trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Có
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Có
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
Có
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Có
|
| Camera lùi |
-
Có
|