+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Tucson 2.0 Tiêu chuẩn 2016 nhập khẩu Hàn Quốc với Volkswagen Tiguan 2.0 TSI 4Motion 2015 nhập khẩu Đức

Hyundai Tucson 2.0 Tiêu chuẩn 2016 nhập khẩu Hàn Quốc
Volkswagen Tiguan 2.0 TSI 4Motion 2015 nhập khẩu Đức
Động cơ - vận hành
Động cơ
Nu 2.0, l4 DOHC
l4
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Công suất tối đa
156Hp tại 6200 vòng/phút
170Hp tại 4300 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
28Kg.m tại 1700 - 4200 vòng/ phút
Hệ số cản không khí
-
0.37
Vận tốc tối đa (km/h)
-
197
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
9.9
    - Hệ thống treo trước
Macpherson
-
    - Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
-
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun đa điểm điều khiển điện MPI
Phun xăng trực tiếp có tăng áp xoay lốc khí nạp TSI
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 2
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp, Tiptronic
Hệ thống truyền động
2WD
Tự động linh hoạt 4 bánh toàn thời gian 4MOTION
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
12
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.42
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
8.3
7.7
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4475 x 1850 x 1660
4427 x 1809 x 1686
Chiều dài cơ sở (mm)
2670
2604
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1608 / 1620
1570/1575
Khoảng sáng gầm xe (mm)
172
200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
6
Trọng lượng không tải (kg)
1576
1547
Trọng lượng toàn tải (kg)
2020
-
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
225/60R17
215/65 R16
Lốp xe sau
225/60R17
215/65 R16
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
62
63.5
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Projector
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Bộ nhớ vị trí
-
    - Chức năng sấy gương
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
2 tốc độ
Tự động với cảm biến mưa tự động
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
-
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
-
    - Trợ lực tay lái
-
Điện, thay đổi theo tốc độ
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Bọc da
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 6:4
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Cần số
Da
-
Lưới ràng, tấm chắn khoang hành lý
-
Gương chiếu hậu bên trong
Ngày/Đêm
Tự động chống chói
Tiện ích
Chế độ vận hành
3 chế độ: Eco, Normal, Sport
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
An toàn
Cửa sổ chỉnh điện có chức năng chống kẹt
Khoá cửa điện
-
Cổng cắm điện
-
Ổ cắm điện 12V trong khoan hành khách và hành lý
Đóng/mở cốp xe tự động
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Thiết bị mã hóa chống trộm immobilizer thế hệ thứ ba
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng khí hậu
-
    - Màn hình
LCD 3.8"
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
RCD 310
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
8
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
Châm thuốc và gạt tàn
-
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
-
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
-
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Có, kết hợp chức năng Auto hold
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
-
Số túi khí
6
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
-
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm cho tất cả các ghế
Camera lùi
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng