Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt 2021
Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Nu 2.0 MPI
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép
|
Dung tích công tác (cc) |
1,999
2.488
|
Công suất tối đa |
155/6,200
169 @ 6.000
|
Momen xoắn tối đa |
192/4,000
233 @ 4.000
|
    - Hệ thống treo trước |
Macpherson
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
-
|
Hộp số |
6AT
Xtronic-CVT
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,480 x 1,850 x 1,660
4.640 x 1.820 x 1.715
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,670
2.705
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
172
210
|
Loại vành xe |
-
Hợp kim nhôm 18 inch
|
Lốp xe trước |
225/60 R17
225/60R18
|
Lốp xe sau |
225/60 R17
225/60R18
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
62
-
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
có
|
Đèn sương mù |
-
Đèn sương mù tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
Cản trước |
-
Có
|
Cản sau |
-
Có
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
-
trợ lực điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện 4 hướng
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
-
Tự động 2 vùng độc lập có chức năng lọc bụi bẩn
|
Hệ thống giải trí |
-
Màn hình màu 10 inch, tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, cổng kết nối USB
|
    - Màn hình |
8 inch
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
Số túi khí |
6
6
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Có
|
Camera lùi |
-
Có
|
Camera 360 |
-
Hệ thống camera quan sát xung quanh xe
|