Isuzu D-Max LS Prestige 1.9 4x2 AT 2021 nhập khẩu Nhật bản
Toyota Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure 2021 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
RZ4E-TC, 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên
Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 1GD-FTV, 4 cylinders in-line
|
| Dung tích công tác (cc) |
1898
2755
|
| Công suất tối đa |
150 (110)/3600
(150) 201/3400
|
| Momen xoắn tối đa |
350/1800-2600
500/1600
|
|     - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
Tay đòn kép/Double wishbone
|
|     - Hệ thống treo sau |
Lá nhíp
Nhíp lá/Leaf spring
|
|     - Trợ lực lá |
Thủy lực
-
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
hệ thống phun nhiên liệu điện tử
-
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
EURO 4
-
|
| Hộp số |
Số tự động 6 cấp
Số tự động 6 cấp/6AT
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.49
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.93
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5265 x 1870 x 1785
5325 x 1900 x 1815
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3125
3085
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1570
1540/1550
|
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1495 x 1530 x 490
1512 x 1524 x 482
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235
286
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.1
6.4
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1840
2070-2110
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2590
2910
|
| Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế |
425
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 18″
Mâm đúc/Alloy
|
| Lốp xe trước |
255/65R17
265/60R18
|
| Lốp xe sau |
255/65R17
265/60R18
|
| Số chỗ ngồi |
5
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
80
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Bi-LED Projector
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED dạng thấu kính/LED Projector
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
LED dạng thấu kính/LED Projector
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
-
Có/With
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có/With
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
Tự động/Auto
|
| Đèn sương mù |
Halogen
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có/With
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có/With
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
Có/With
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
có
Có/With
|
|     - Mạ Crôm |
có
-
|
| Cản sau |
Tích hợp 02 bậc
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Màu bạc
-
|
| Bậc lên xuống |
Có
-
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có/With
|
| Chụp ống xả |
Có
-
|
| Ăng ten |
Dạng đuôi cá
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh b
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC
|
|     - Loại tay lái |
-
3 chấu/3-spoke
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
U-ra-than
Bọc da/Leather
|
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
Ốp PVC
-
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có/With
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có/With
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có/With
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ cao cấp
Da/Leather
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh cơ
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40
-
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
có tựa tay ở giữa và ngăn để ly
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 50:50
-
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
| Thảm lót sàn |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói tự động/EC
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/4 windows (1 touch auto, jam protection for all window)
|
| Khoá cửa điện |
-
Có/With
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có/With
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
-
Có/With
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có/With
|
| Hệ thống điều hòa |
Điều hòa chỉnh cơ
Tự động/Auto
|
| Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth/USB
-
|
|     - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inches
Cảm ứng 8''/8'' touch screen
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
9 loa JBL (1 loa siêu trầm)/9 JBLs (1 sub woofer)
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
Có/With
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
Có/With
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có/With
|
| Kết nối điện thoại không dây |
-
Có/With
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió/Ventilated Disc
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống/Drum
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có/With
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có/With
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có/With
|
| Số túi khí |
2
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có/With
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có/With
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí rèm |
-
Có/With
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có/With
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có/With
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có/With
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
-
|
| Camera lùi |
Có
Có/With
|