+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Isuzu D-Max LS Prestige 1.9 MT 4×2 2021 nhập khẩu Nhật bản với Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 MT 2021

Isuzu D-Max LS Prestige 1.9 MT 4×2 2021 nhập khẩu Nhật bản
Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 MT 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
RZ4E-TC, 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail
TDCi Turbo Diesel 2.2L
Dung tích công tác (cc)
1898
-
Công suất tối đa
150 (110)/3600
160/3.200
Momen xoắn tối đa
350/1800-2600
385/1.600-2.500
    - Hệ thống treo trước
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
    - Hệ thống treo sau
Lá nhíp
Loại nhíp với ống giảm chấn
    - Trợ lực lá
Thủy lực
-
Tiêu chuẩn khí xả
EURO 4
-
Hộp số
Số sàn 6 cấp
Sàn 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu sau
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.49
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.93
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
5265 x 1870 x 1785
5.362 x 1.860 x 1.830
Chiều dài cơ sở (mm)
3125
3.220
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1570/1570
-
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm)
1495 x 1530 x 490
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
235
200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6.1
-
Trọng lượng không tải (kg)
1820
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
2590
-
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế
445
-
Loại vành xe
Hợp kim nhôm 18″
Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch
Lốp xe trước
255/65R17
255/70R16
Lốp xe sau
255/65R17
255/70R16
Số chỗ ngồi
5
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
76
80
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Bi-LED Projector
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
Đèn sương mù
Halogen
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Mạ Crôm
-
Cản sau
Tích hợp 02 bậc
-
Tay nắm cửa ngoài
Màu bạc
-
Bậc lên xuống
-
Cánh hướng gió sau
-
Chụp ống xả
-
Ăng ten
Dạng đuôi cá
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
    - Điều chỉnh tay lái
Gật gù
    - Trợ lực tay lái
-
trợ lực lái điện
    - Chất liệu bọc tay lái
U-ra-than
-
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
Ốp PVC
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ cao cấp
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh cơ
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
có tựa tay ở giữa và ngăn để ly
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Gập 50:50
-
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
-
Thảm lót sàn
-
Gương chiếu hậu bên trong
-
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống điều hòa
Điều hòa chỉnh cơ
Chỉnh tay
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth/USB
-
    - Màn hình
Màn hình cảm ứng 7 inches
Màn hình TFT cảm ứng 8 inch
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
Không
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Không
    - Radio AM/FM
-
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa/Tang trống
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Đĩa/Tang trống
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
2
-
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
-
Dây đai an toàn
-
Camera lùi
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng