![]() ![]() |
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
RZ4E-TC, 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail
2.2 litre in-line 5 cylinder 20 valve DOHC intercooled turbo diesel
|
Dung tích công tác (cc) |
1898
2198
|
Công suất tối đa |
150 (110)/3600
110 kW @ 3000 rpm
|
Momen xoắn tối đa |
350/1800-2600
375 Nm @ 1750 rpm
|
- Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
Xương đòn kép độc lập với cuộn dây trên bộ giảm chấn và thanh chống lật
|
- Hệ thống treo sau |
Lá nhíp
Trục cứng (sống) với lò xo lá
|
- Trợ lực lá |
Thủy lực
-
|
Tỷ số nén |
-
15.5 : 1
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO 4
-
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
MT
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
4 Cầu - 4WD
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
-
9.7
|
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.49
12
|
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6
8.4
|
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.93
9.7
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5265 x 1870 x 1785
-
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3125
3220
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1570
1560 /1560
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1495 x 1530 x 490
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235
200
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.1
6.2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1820
1932
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2590
-
|
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế |
445
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 18″
Mâm đúc hợp kim nhôm 16″
|
Lốp xe trước |
255/65R17
255/70 R16
|
Lốp xe sau |
255/65R17
255/70 R16
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
255/70 R16
|
Số chỗ ngồi |
5
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
80
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Bi-LED Projector
-
|
- Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
Đèn sương mù |
Halogen
-
|
Cụm đèn sau |
-
Halogen
|
- Chức năng gập điện |
-
Có
|
- Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
có
-
|
- Mạ Crôm |
có
-
|
Cản sau |
Tích hợp 02 bậc
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Màu bạc
-
|
Bậc lên xuống |
Có
-
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Chụp ống xả |
Có
-
|
Ăng ten |
Dạng đuôi cá
-
|
Nội thất | |
- Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
- Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
có
|
- Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
-
|
- Chất liệu bọc tay lái |
U-ra-than
-
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
Ốp PVC
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ cao cấp
-
|
- Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ
-
|
- Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh cơ
-
|
- Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40
-
|
- Tựa tay hàng ghế thứ hai |
có tựa tay ở giữa và ngăn để ly
-
|
- Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 50:50
-
|
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa chỉnh cơ
-
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth/USB
-
|
- Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inches
-
|
- Hệ thống âm thanh số loa |
4
4
|
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
Có
|
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
Có4
|
An toàn | |
- Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió 302mm
|
- Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Trống 270mm
|
- Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Có
-
|
Camera lùi |
Có
-
|