Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 MT 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
4JK1-TC Hi-Power 2.5L, l4 DOHC
2.5 DI-D
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.5L
2.5L
|
| Tăng áp |
Tăng áp biến thiên VGS
Có
|
| Công suất tối đa |
136Hp tại 3400 vòng/phút
136Hp tại 3500 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút
31.4Kg.m tại 2000 vòng/ phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
167
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
Làm mát khí nạp
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
Phun nhiên liệu điện tử
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
-
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Cầu sau
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.02
10.67
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.97
6.87
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.25
8.27
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4825 x 1860 x 1840
4695 x 1815 x 1840
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2845
2800
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1570
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
230
215
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.8
5,6
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1965
1.910
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2650
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
255/65R17
265/65R17
|
| Lốp xe sau |
255/65R17
265/65R17
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
70
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Thấu kính cầu (Projector)
Dạng thấu kính, kính trong
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
|     - Mạ Crôm |
Có
Có
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
| Bậc lên xuống |
Có
Dạng ống
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có chế độ hẹn giờ
|
| Gạt mưa |
-
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh, điểu khiển hành trình, thoại rảnh tay
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh tay
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40
-
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 50:50
-
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (một chạm & chống kẹt phía người lái)
Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính
|
| Cổng cắm điện |
Ổ cắm điện 12V, 120W ở Hộc đựng đồ và khoang hành lý
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế
Hai giàn, chỉnh tay
|
|     - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch, màn hình LCD 10.2 inch ốp trần ở hàng ghế thứ 2
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa 16"
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
Tang trống 11.6"
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm ELR với bộ căng đại sớm và tự động nới lỏng
Căng đai tự động
|
| Camera lùi |
Có
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|