Isuzu Mu-X 3.0 PRESTIGE 4X4 MT 2021 nhập khẩu Nhật bản
Toyota Fortuner 2.7AT (4x2) 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
4JJ1-HI 3.0L
2TR-FE (2.7L)
|
Dung tích công tác (cc) |
1898
2694
|
Công suất tối đa |
177 / 3.600
122 (164)/5200
|
Momen xoắn tối đa |
380 / 1.800 – 2.800
245/4000
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
175
|
    - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
|
    - Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
|
    - Trợ lực lá |
Thủy lực
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO 4
-
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp
Số tự động 6 cấp/6AT
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Dẫn động cầu sau/RWD
|
Nhiên liệu sử dụng |
Diesel
Xăng/Petrol
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.49
14.62
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6
9.2
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.93
11.2
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.825 x 1.860 x 1.840
4795 x 1855 x 1835
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2845
2745
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1570
1545 /1555
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
230
279
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.8
5.8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.120
1875
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2650
2500
|
Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 18″
Mâm đúc/Alloy
|
Lốp xe trước |
255/60R18
265/65R17
|
Lốp xe sau |
255/60R18
265/65R17
|
Số chỗ ngồi |
07
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
80
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Bi-LED Projector
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
Có/With
|
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
-
Có/With
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có/With
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
Tự động/Auto (ALS)
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
-
LED
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
có
Có/With
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
Có/With
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
có
Có/With
|
    - Mạ Crôm |
có
-
|
Chắn bùn |
-
Trước + Sau/Front + Rear
|
Cản trước |
Có
-
|
Cản sau |
Có
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm/Chrome plating
|
Bậc lên xuống |
Có
-
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có/With
|
Chụp ống xả |
Có
-
|
Gạt mưa |
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
|
Ăng ten |
Dạng đuôi cá
Dạng vây cá/Shark fin
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-fre
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
|
    - Loại tay lái |
-
3 chấu/3-spoke
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
da
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
Ốp PVC
-
|
    - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có/with
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có/with
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có/with
|
Chất liệu bọc ghế |
Da (Màu Beige)
Da/Leather
|
    - Loại ghế |
-
Loại thể thao/Sport type
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power
|
    - Chức năng thông gió, làm mát |
-
Có/With
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
có tựa tay ở giữa và ngăn để ly
Có/With
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 50:50
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
|
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
Mạ crôm/Chrome plating
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói tự động/EC
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có/With
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
|
Khoá cửa điện |
-
Có/With
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
Có/With
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có/With
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
-
Có/With
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có/With
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inches, Bluetooth, USB
-
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 8 inches
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
6
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
06
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
Có/With
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
Có/With
|
Kết nối điện thoại không dây |
-
Có/With
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa/Disc
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có/With
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có/With
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có/With
|
Số túi khí |
06
-
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có/With
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có/With
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Có/With
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có/With
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có/With
|
    - Túi khí rèm |
-
Có/With
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có/With
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có/With
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có/With
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Có
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
|
Camera lùi |
Có
Có/With
|
Cột lái tự đổ |
-
Có/With
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có/With
|