Isuzu Mu-X B7 1.9 4x2 MT 2021 nhập khẩu Nhật bản
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×4 AT 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
RZ4E-TC, 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail
2.4L Diesel MIVEC
|
Dung tích công tác (cc) |
1898
2.442
|
Công suất tối đa |
150 (110)/3600
181/3500
|
Momen xoắn tối đa |
350/1800-2600
430/2500
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
180
|
    - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
    - Trợ lực lá |
Thủy lực
Trợ lực dầu
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu điện tử
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO 4
-
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT - Sport Mode
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.49
11.5
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6
7.8
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.93
9.2
|
Khóa vi sai |
-
có
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4825 x 1860 x 1855
4.825x1.815x1.835
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2845
2.800
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1570
1.520/1.515
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220
218
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.8
5.600
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1925
2.115
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2650
2.775
|
Loại vành xe |
Hợp kim nhôm
-
|
Lốp xe trước |
245/70R16
265/60R18
|
Lốp xe sau |
245/70R16
265/60R18
|
Số chỗ ngồi |
07
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
68
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Bi-LED Projector
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Hệ thống rửa đèn |
-
có
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
Đèn sương mù |
Có
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
có
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
có
cố
|
    - Mạ Crôm |
có
-
|
Lưới tản nhiệt |
-
Viền mạ bạc
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ Crôm
|
Bậc lên xuống |
Có
-
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
|
Ăng ten |
Dạng đuôi cá
vây cá
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
da
bọc da
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
Ốp PVC
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da (Màu Beige)
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện - 8 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện - 8 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
có tựa tay ở giữa và ngăn để ly
-
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 50:50
-
|
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
mạ crôm
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Cửa sổ trời |
-
có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Hai vùng độc lập
|
Hệ thống giải trí |
DVD, Màn hình cảm ứng 7 inches, Bluetooth, USB, Định vị Vietmap
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inches
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
06
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
có
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
có
|
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
có
|
Số túi khí |
02
07
|
    - Cảm biến trước |
-
có
|
    - Cảm biến sau |
-
có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
có
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
có
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
có
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
có
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
có
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
có
|
Dây đai an toàn |
Có
-
|
Camera 360 |
-
có
|