Isuzu Mu-X B7 1.9 4x2 MT 2021 nhập khẩu Nhật bản
Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
RZ4E-TC, 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép
|
Dung tích công tác (cc) |
1898
1.997
|
Công suất tối đa |
150 (110)/3600
142 @ 6.000
|
Momen xoắn tối đa |
350/1800-2600
200 @ 4.400
|
    - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí
-
|
    - Trợ lực lá |
Thủy lực
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO 4
-
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Xtronic-CVT
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.49
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.93
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4825 x 1860 x 1855
4.640 x 1.820 x 1.715
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2845
2.705
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1570
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220
210
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.8
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1925
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2650
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim nhôm
Hợp kim nhôm 18 inch
|
Lốp xe trước |
245/70R16
225/60R18
|
Lốp xe sau |
245/70R16
225/60R18
|
Số chỗ ngồi |
07
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
-
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Bi-LED Projector
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
có
|
Đèn sương mù |
Có
Đèn sương mù tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày
|
    - Chức năng gập điện |
có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
có
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
    - Mạ Crôm |
có
-
|
Cản trước |
-
Có
|
Cản sau |
-
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
Bậc lên xuống |
Có
-
|
Ăng ten |
Dạng đuôi cá
-
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
-
trợ lực điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
da
da
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
Ốp PVC
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da (Màu Beige)
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện 4 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
có tựa tay ở giữa và ngăn để ly
-
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 50:50
-
|
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Tự động 2 vùng độc lập có chức năng lọc bụi bẩn
|
Hệ thống giải trí |
DVD, Màn hình cảm ứng 7 inches, Bluetooth, USB, Định vị Vietmap
Màn hình màu 10 inch, tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, cổng kết nối USB
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inches
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
06
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
02
4
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Có
-
|