Kia Carens 2.0 MT 2014
Suzuki Ertiga 1.4 AT 2015 nhập khẩu Ấn Độ
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
K14B, l4
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.4L
|
| Công suất tối đa |
143Hp tại 6000 vòng/ phút
94Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
19.2Kg.m tại 4250 vòng/ phút
13.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
MacPherson với lò xo cuộn
|
|     - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Lò xo cuộn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun xăng đa điểm
|
| Tỷ số nén |
10.5
10
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Tự động 4 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
2WD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
4.533
2.875, 1.568, 1.000, 0.697
|
| Tỷ số truyền số lùi |
3.455
2.300
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8.0
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5.7
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6.5
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VVT
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
86 x 86
73.0 x 82.0
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4545 x 1800 x 1650
4265 x 1695 x 1685
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2740
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1573/1569
1480/1490
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
156
185
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,3
5.2
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1581
1190
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2135
1770
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
225/50R17
185/65R15
|
| Lốp xe sau |
225/50R17
185/65R15
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Có
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
45
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen phản quang đa điểm
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen phản quang đa điểm
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
| Chắn bùn |
Có
Có
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Cùng màu với thân xe
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Có
|
| Ăng ten |
Ăng ten cố định
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
Urethance
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh audio
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Chỉnh gật gù
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Điện
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Có
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
| Ghế sau |
Tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, phân tách tựa lưng gập 60-40
Gối tựa đầu x 2, điều chỉnh trượt và tựa, gập 60:40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách, tựa lưng gập 50-50
Gối tựa đầu x 2, có thể gập một ghế
|
| Đèn trần |
Trước/sau
-
|
| Thảm lót sàn |
Có
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
Có
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Cổng cắm điện |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Điều hoà 2 dàn lạnh
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa đặc
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
| Số túi khí |
1
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Không
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm ELR, có thể điều chỉnh độ cao
|
| Camera lùi |
Có
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|