Kia Cerato 1.6 AT Luxury 2021
Mazda 3 Sedan 2.0 Premium 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
1.6L Xăng
2.0L
|
Công suất tối đa |
128/6.300
153/6.000
|
Momen xoắn tối đa |
157/4.850
200/4.000
|
    - Hệ thống treo trước |
McPherson
McPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Thanh xoắn
|
    - Trợ lực lá |
-
Điện
|
Hộp số |
6MT
6AT
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8,52
7,39
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5,6
5,1
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6,7
6,25
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.640 x 1.800 x 1.450
4.660 x 1.795 x 1.440
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
2.725
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
145
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,3
|
Lốp xe trước |
225/45R17
215/45R18
|
Lốp xe sau |
225/45R17
215/45R18
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50L
-
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen Projector
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen Projector
LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
LED
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
-
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da cao cấp
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
có
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 6:4
Gập 6:4
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
Chống chói
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ trời |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động 2 vùng
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Có
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 8 inch
8.8 inch
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa
8 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có
-
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa đặc
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
Có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
7
|
    - Cảm biến trước |
-
Có
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Có
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Có
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
Có
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Có
|
Camera lùi |
Có
Có
|