+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Kia Cerato 1.6 MT 2015 với Toyota Yaris G 2015 nhập khẩu Thái

Kia Cerato 1.6 MT 2015
Toyota Yaris G 2015 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
Gamma 1.6, l4 DOHC
2NZ-FE
Dung tích công tác (cc)
1.6L
1.3L
Số van
16
-
Công suất tối đa
128Hp tại 6300 vòng/ phút
84Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
15.7Kg.m tại 4850 vòng/ phút
12.3Kg.m tại 4400 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
160
    - Hệ thống treo trước
Kiểu McPherson
Độc lập, kiểu Macpherson
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 4
Hộp số
Số sàn 6 cấp
Tự động 4 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
8.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
5.3
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7
6.4
Hệ thống điều khiển van biến thiên
Dual CVVT
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4560 x 1780 x 1445
4115 x 1700 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1470/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
149
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1260
1050 - 1065
Trọng lượng toàn tải (kg)
1635
1500
Loại vành xe
Hợp kim nhôm 16"
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
205/55R16
185/60R15
Lốp xe sau
205/55R16
185/60R15
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
50
42
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn pha dạng thấu kính
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Halogen dạng bóng chiếu
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen phản xạ đa chiều
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
LED
Loại thường
Đèn báo phanh trên cao
-
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
Gạt mưa
-
Ăng ten
-
Cột ngắn trên nóc
Nội thất
Tay lái
3 chế độ lái ( Comfort, Normal, Sport)
-
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay cao thấp
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Loại đồng hồ
-
Loại thường
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
Có (meter)
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp (màu beige)
Nỉ cao cấp
    - Loại ghế
-
Loại thường
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 6:4
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Thảm lót sàn
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa người lái
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
-
Bộ lọc không khí
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
DVD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
Không
-
Dây đai an toàn
3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng