Kia Cerato 1.6 MT 2021
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
1.6L Xăng
Skyactiv-G 1.5L
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
1.496
|
| Công suất tối đa |
128/6.300
110/6.000
|
| Momen xoắn tối đa |
157/4.850
144/4.000
|
|     - Hệ thống treo trước |
McPherson
Loại MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Thanh xoắn
|
|     - Trợ lực lá |
-
Trợ lực điện
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng trực tiếp
|
| Hộp số |
6MT
6AT
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5,7
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.640 x 1.800 x 1.450
4340 x 1695 x 1470
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
2570
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
140
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
4.7
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1074
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1538
|
| Loại vành xe |
-
16 inch
|
| Lốp xe trước |
225/45R17
185/60R16
|
| Lốp xe sau |
225/45R17
185/60R16
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50L
44
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
440
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen Projector
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen Projector
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
có
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
có
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
bọc da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da-Leather
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 6:4
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Hệ thống chống trộm |
-
có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
tự động
|
|     - Màn hình |
Màn hình tiêu chuẩn
cảm ứng 7 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
có
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa đặc
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
có
|
| Số túi khí |
2
6
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
có
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
có
|
| Camera lùi |
-
có
|