Kia Cerato 2.0 AT Premium 2021
Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
2.0L Xăng
Skyactiv-G 1.5L
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
1.496
|
| Công suất tối đa |
159/6.500
110/6.000
|
| Momen xoắn tối đa |
194/4.800
144/4.000
|
|     - Hệ thống treo trước |
McPherson
Loại MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Thanh xoắn
|
|     - Trợ lực lá |
-
Trợ lực điện
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng trực tiếp
|
| Hộp số |
6AT
6AT
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5,9
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6,9
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.640 x 1.800 x 1.450
4340 x 1695 x 1470
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
2570
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
140
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
4.7
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1074
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1538
|
| Loại vành xe |
-
16 inch
|
| Lốp xe trước |
225/45R17
185/60R16
|
| Lốp xe sau |
225/45R17
185/60R16
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50L
44
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
440
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ-Fabric
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 6:4
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
-
|
|     - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 8 inch
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
| Hệ thống sạc không dây |
Có
-
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa đặc
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
| Số túi khí |
6
6
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
| Camera lùi |
Có
-
|