Kia Cerato Koup 2014 nhập khẩu Hàn Quốc
Toyota Altis 2.0V 2014
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1,987
|
| Số van |
-
16
|
| Công suất tối đa |
159Hp tại 6500 vòng/phút
143Hp tại 6200 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
19.4Kg.m tại 4800 vòng/phút
18.7Kg.m 3600 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu McPherson
Độc lập, kiểu Macpherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Vô cấp thông minh
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
-
Không
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
9.0
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5.6
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6.8
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VVT-i kép
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4530 x 1780 x 1420
4,620 x 1,775 x 1,460
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2,700
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
130
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.4
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1251
1,255 - 1,300
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1,675 (Kg)
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
225/40R18
215/45R17
|
| Lốp xe sau |
225/40R18
215/45R17
|
| Số chỗ ngồi |
4
-
|
| Số cửa |
2
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED dạng bóng chiếu
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen phản xạ đa chiều
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có (LED)
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
-
Không
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Không
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có (Tự động)
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
-
Không
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Tự điều chỉnh khi lùi |
-
Không
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
-
Không
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Không
|
|     - Chống bám nước |
-
Không
|
|     - Chống chói tự động |
-
Không
|
| Chắn bùn |
-
Không
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Sơn màu bạc (tích hợp nút bấm mở cửa thông minh)
|
| Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Ống xả kép |
-
Không
|
| Gạt mưa |
-
Điều chỉnh thời gian
|
| Ăng ten |
-
Kính cửa sổ sau
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay
Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin, Bluetooth
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Điện
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Có
Có
|
|     - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
Không
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Đen trắng
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da (Thể thao)
|
|     - Loại ghế |
-
Loại thể thao
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
Không
|
|     - Chức năng thông gió, làm mát |
-
Không
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Không
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60:40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
-
Không
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Sơn màu bạc
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
Ốp sơn màu bạc
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói tự động, tích hợp màn hình camera lùi
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
-
Không
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Tự động lên/xuống vị trí người lái
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
-
Không
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính sau |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính hông |
-
Không
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Không
|
| Hệ thống điều hòa |
2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
Tự động
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Không
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loại thường
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Không
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau |
-
Không
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Không
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
3 điểm (5 vị trí)
|
| Camera lùi |
Có
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|