+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Kia Cerato Koup 2015 nhập khẩu Hàn Quốc với Hyundai Sonata 2.0 2015 nhập khẩu Hàn Quốc

Kia Cerato Koup 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Hyundai Sonata 2.0 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Động cơ - vận hành
Động cơ
Nu 2.0, l4 DOHC
Nu 2.0, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Số van
16
16
Công suất tối đa
159Hp tại 6500 vòng/ phút
157Hp tại 6200 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
19.4Kg.m tại 4800 vòng/ phút
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
210
200
    - Hệ thống treo trước
Kiểu McPherson
Kiểu Macpherson
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Liên kết đa điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun đa điểm điều khiển điện
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
2WD
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
11.57
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
7
7.62
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
9.1
Hệ thống điều khiển van biến thiên
Dual CVVT
Dual CVVT
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4530 x 1780 x 1420
4855 x 1865 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2805
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1597/1604
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
135
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
5,45
Trọng lượng không tải (kg)
1251
1555
Trọng lượng toàn tải (kg)
1760
2030
Loại vành xe
Hợp kim nhôm 18"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
225/40R18
235/45R18
Lốp xe sau
225/40R18
235/45R18
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
2
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
50
70
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn pha dạng thấu kính
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID
HID
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
HID
HID
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Chức năng sấy gương
-
    - Chống chói tự động
-
Chắn bùn
-
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
-
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
Gạt mưa
-
Cảm biến
Cảm biến gạt nước kính trước tự động
-
Ăng ten
Ăng-ten vây cá mập
-
Nội thất
Tay lái
3 chế độ lái
-
    - Kiểu tay lái
-
4 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
Gật gù
    - Trợ lực tay lái
Điện MDPS
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp (màu beige)
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh điện
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh điện
    - Chức năng thông gió, làm mát
-
    - Chức năng sưởi
-
    - Ghế người lái
-
Chỉnh điện
    - Ghế hành khách trước
-
Chỉnh điện
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 6:4
Gập 6:4
Thảm lót sàn
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói
Tự động chống chói ECM
Tiện ích
Chế độ vận hành
3 chế độ lái (Eco, Normal, Sport)
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở 2 cửa trước
Khoá cửa điện
-
Cốp sau chỉnh điện
-
Đóng/mở cốp xe tự động
-
Cửa sổ trời
Điều khiển điện
-
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa của tự động khi xe di chuyển
Rèm che nắng kính sau
-
Rèm che nắng kính hông
-
Chỉnh tay
Hệ thống báo động
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa ghế sau
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
-
LCD 5"
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Kính trước chống tia UV
-
Châm thuốc và gạt tàn
-
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng