Kia Grand Sedona 3.3 GAT 2015
Honda Odyssey 2.4 CVT 2016 nhập khẩu Nhật bản
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Lambda 3.3, V6 DOHC
l4 DOHC, ứng dụng Earth Dreams Technology
|
| Dung tích công tác (cc) |
3.3L
2.4L
|
| Số van |
24
16
|
| Công suất tối đa |
266Hp tại 6400 vòng/phút
173Hp tại 6200 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
31.8Kg.m tại 5200 vòng/phút
25.5Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
| Hệ thống treo |
-
Kiểu MacPherson
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu Mc Pherson
Hệ thống treo trục xoắn
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
-
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
MPI
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Vô cấp CVT
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước (FWD)
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
9.75
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6.89
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.89
|
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
i-VTEC
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5115 x 1985 x 1755
4830 x 1820 x 1695
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3060
2900
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1560/1560
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
163
150
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.6
5.4
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2070
1851
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2830
2450
|
| Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 18"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
235/60R18
215/55R17 94V
|
| Lốp xe sau |
235/60R18
215/55R17 94V
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
55
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Kiểu bóng Projector kép dạng LED
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
LED
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm, thiết kế khí động học
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
| Cánh hướng gió sau |
Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh lắp trên cao
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
-
|
| Gạt mưa |
-
Biến thiên gián đoạn
|
| Ăng ten |
-
Tích hợp trên kính
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Điều chỉnh âm thanh bằng màn hình cảm ứng & nút bấm, Điện thoại rảnh tay
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
Điều chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Trợ lực điện, Thích ứng nhanh với chuyển động
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da cao cấp
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da cao cấp, màu đen lịch lãm
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ
Chỉnh điện 8 hướng với tựa tay
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Điều chỉnh 10 hướng với tựa tay, tựa lưng, cổ và đệm điều chỉnh riêng
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Hàng ghế thứ 3 gập 6:4
Gập được (60:40) hoặc gập phẳng sàn
|
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
-
Đèn nội thất LED, 6 cái (3 hàng ghế)
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Kết hợp gương trang điểm và đèn tự động
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
Da cao cấp, ốp gỗ và crôm sang trọng
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói ECM
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện, 1 chạm tự động
Có
|
| Khoá cửa điện |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Rèm che nắng kính sau |
-
Hàng ghế 2
|
| Rèm che nắng kính hông |
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3
Hàng ghế 2
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ
Điều chỉnh bằng cảm ứng, Tự động 3 vùng độc lập
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Cửa gió hàng ghế 2 và 3
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7-inch cao cấp
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6 loa (2 loa bổng)
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Sau ghế lái và ghế phụ
|
| Hộp đựng đồ trung tâm |
-
Có thể điều chỉnh, tích hợp đựng cốc
|
| Hộp đựng kính |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Có
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Có hệ thống cảnh báo điểm mù BSI
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Đỗ vuông góc và đỗ song song
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Dành cho người lái và người kế bên
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
4 camera góc rộng phía trước, sau và 2 bên thân xe
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
Người lái
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Khung xe tương thích va chạm ACE
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|