+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Kia K3 2.0 AT 2015 với Ford Focus 2.0L AT Titanium 4 Cửa 2015

Kia K3 2.0 AT 2015
Ford Focus 2.0L AT Titanium 4 Cửa 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
Nu 2.0, l4 DOHC
2.0L Duratec
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Số van
16
-
Công suất tối đa
159Hp tại 6500 vòng/phút
170Hp tại 6600 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
19.4Kg.m tại 4800 vòng/phút
20.2Kg.m tại 4450 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Kiểu Mc Pherson
-
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
-
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun trực tiếp
Hộp số
Tự động 6 cấp
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
9.4
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
5.2
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
6.7
Hệ thống điều khiển van biến thiên
Dual CVVT
-
Khóa vi sai
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4560 x 1780 x 1445
4534 x 1823 x 1484
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2648
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1599/1544
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
-
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
-
Trọng lượng không tải (kg)
1320
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1695
-
Loại vành xe
Hợp kim 17"
-
Lốp xe trước
215/45R17
-
Lốp xe sau
215/45R17
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
50
55
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Dạng thấu kính
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
-
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Chức năng sấy gương
-
    - Chống chói tự động
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
-
Cánh hướng gió sau
-
Không
Chức năng sấy kính sau
Sấy kính trước - sau
-
Gạt mưa
-
Nội thất
Tay lái
3 chế độ lái
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp điều khiển âm thanh
-
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
-
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Bọc da
-
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh điện 4 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí
-
    - Chức năng massage
-
    - Ghế người lái
Ghế lái điều chỉnh thắt lưng
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 6:4
-
Đèn trần
-
Với đèn xem bản đồ cá nhân
Đèn chiếu sáng cửa ra vào
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói ECM
-
Tiện ích
Chế độ vận hành
3 chế độ lái: Comfort, Normal, Sport
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Nút bấm khởi động điện
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Cốp sau chỉnh điện
-
Cửa sổ trời
Điều khiển điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Khóa điện thông minh
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Hệ thống báo động
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng khí hậu
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
-
Bộ lọc không khí
Hệ thống lọc khí bằng ion
-
    - Màn hình
-
Màn hình TFT 4.2"
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Sony
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
9
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Kính trước chống tia UV
-
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
2
-
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
-
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
Màn hình TFT 4.2"
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
Không
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng